Nguyên nhân không nằm ở chất lượng sản phẩm, mà thường đến từ một sai lầm nhỏ trong vận hành: không theo dõi sát hiệu suất làm việc của FFU theo thời gian.

Điều đáng nói là: chỉ cần duy trì một thao tác cực kỳ đơn giản nhưng bị nhiều nhà máy bỏ quên, bạn có thể tăng tuổi thọ cho FFU thêm cả một thập kỷ, tiết kiệm hàng trăm triệu đồng chi phí sửa chữa và thay thế thiết bị mỗi năm.

Vậy thao tác đó là gì? Tại sao nó có sức ảnh hưởng lớn đến vậy? Và cách triển khai ra sao để áp dụng ngay tại hiện trường? Bài viết dưới đây của FFU VCR sẽ giúp bạn hiểu rõ – và hành động trước khi quá muộn.

FFU là gì?

Tuổi thọ trung bình của FFU là bao lâu? Tại sao nhiều FFU hỏng sớm?

Theo thiết kế từ các hãng sản xuất uy tín, tuổi thọ trung bình của FFU có thể lên đến 10–15 năm, nếu được vận hành trong điều kiện ổn định và bảo trì đúng cách. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều nhà máy dược phẩm tại Việt Nam buộc phải thay thế hoặc sửa chữa FFU chỉ sau 3–5 năm sử dụng.

Nguyên nhân không nằm ở chất lượng thiết bị, mà thường đến từ các lý do sau:

1. Vận hành FFU trong tình trạng quá tải kéo dài

Khi màng lọc HEPA bị tắc hoặc dòng khí bị cản trở, quạt trong FFU phải làm việc ở công suất cao liên tục để bù lại lưu lượng gió. Điều này khiến motor nhanh nóng, tụ điện suy giảm, và toàn bộ cụm FFU bị “lão hóa sớm”.

2. Không có quy trình giám sát hiệu suất định kỳ

Nhiều nhà máy chỉ kiểm tra FFU khi có sự cố, không theo dõi tốc độ gió hay chênh áp thường xuyên. Việc này khiến thiết bị hoạt động trong trạng thái giảm hiệu suất trong thời gian dài mà không ai phát hiện, đến khi hỏng thì đã quá muộn.

3. Bảo trì đối phó – thay HEPA theo lịch mà không quan sát thực tế

Việc thay màng lọc định kỳ là cần thiết, nhưng nếu không đo thực tế tốc độ gió, vẫn có thể xảy ra trường hợp lọc bẩn, FFU hoạt động kém mà chưa đến lịch thay. Khi đó, FFU phải “gồng gánh” thêm tải mà không ai biết.

Tuổi thọ trung bình của FFU

4. Bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo ban đầu

Tiếng ồn lớn, rung nhẹ, nhiệt độ motor tăng cao... đều là các dấu hiệu cảnh báo FFU đang hoạt động bất thường. Nhưng do thiếu quy trình giám sát và ghi nhận, những cảnh báo này thường bị xem nhẹ cho đến khi thiết bị hỏng hoàn toàn.

5 chỉ số cần kiểm soát khi vận hành FFU

Thao tác nhỏ nhưng thay đổi lớn: Đo tốc độ gió FFU định kỳ

Trong hàng loạt quy trình phức tạp tại phòng sạch, có một thao tác cực kỳ đơn giản, không tốn nhiều thời gian, không cần thiết bị đắt tiền – nhưng lại có tác động quyết định đến tuổi thọ của FFU. Đó là: Định kỳ đo tốc độ gió tại miệng thổi FFU và ghi chép lại theo từng đợt.

1. Thao tác cụ thể là gì?

Sử dụng thiết bị đo tốc độ gió (anemometer hoặc balometer) để đo trực tiếp tại miệng gió của FFU.

So sánh kết quả với tốc độ tiêu chuẩn thiết kế (thường là 0.45 m/s ±20% cho phòng sạch dược phẩm).

Ghi chép số liệu vào bảng theo dõi (excel hoặc mẫu sổ tay), kèm theo ngày đo, khu vực và mã FFU tương ứng.

Thực hiện định kỳ 1–2 lần/tháng, hoặc ngay sau khi thay màng lọc HEPA, vệ sinh hệ thống hoặc kiểm định phòng sạch.

2. Tại sao thao tác này quan trọng đến vậy?

  • Phát hiện sớm hiện tượng tụt lưu lượng gió – dấu hiệu cho thấy màng lọc bắt đầu tắc, motor yếu hoặc tụ điện sắp hỏng.
  • Tránh cho motor làm việc quá tải kéo dài, nguyên nhân chính khiến thiết bị xuống cấp nhanh, cháy cuộn dây hoặc tụ phù.
  • Tối ưu thời điểm thay lọc HEPA – thay đúng lúc khi hiệu suất lọc giảm, không lãng phí cũng không quá muộn.
  • Tạo dữ liệu hồ sơ thiết bị để phục vụ audit GMP – minh bạch, chuyên nghiệp, giúp vượt audit dễ dàng hơn.
  • Lên lịch bảo trì chủ động thay vì chờ hỏng mới sửa – giúp tiết kiệm thời gian, nhân sự và chi phí khắc phục sự cố.

Đo tốc độ gió FFU định kỳ

Một thao tác đơn giản – chỉ mất chưa đầy 3 phút mỗi thiết bị – nhưng nếu được thực hiện đều đặn và bài bản, có thể giúp kéo dài tuổi thọ FFU thêm 5–10 năm, đồng thời duy trì hiệu suất phòng sạch ổn định và tiết kiệm hàng trăm triệu đồng chi phí vận hành mỗi năm.

Lợi ích khi duy trì thao tác đo gió định kỳ

Việc đo tốc độ gió định kỳ cho từng FFU không phải là thủ tục hình thức, mà là một giải pháp chủ động giúp nhà máy kiểm soát hiệu suất, kéo dài tuổi thọ thiết bị, và giảm chi phí vận hành đáng kể. Dưới đây là những lợi ích rõ ràng và dễ đo lường mà doanh nghiệp sẽ nhận được:

1. Kéo dài tuổi thọ FFU từ 5 lên 10–15 năm

Khi quạt FFU luôn được vận hành trong vùng tải tối ưu, không bị ép chạy quá công suất do tắc lọc hay tụ yếu, motor và tụ điện sẽ bền hơn, ít sinh nhiệt, ít xuống cấp.

Kết quả: Thiết bị bền gấp đôi, không cần thay mới giữa chừng.

2. Phát hiện sớm lỗi – tiết kiệm chi phí bảo trì

Chỉ cần thấy tốc độ gió bắt đầu giảm nhẹ qua từng lần đo, kỹ thuật viên có thể chủ động:

  • Vệ sinh tiền lọc,
  • Thay HEPA đúng lúc,
  • Kiểm tra motor hoặc tụ điện trước khi hỏng.

Tránh được các ca “chữa cháy”, downtime, và mất kiểm soát trong sản xuất.

3. Giữ ổn định cấp độ sạch – tránh rủi ro trong sản xuất và audit

Tốc độ gió sụt giảm mà không ai phát hiện có thể khiến dòng khí đảo chiều, chênh áp không đạt, dẫn đến nhiễm chéo hoặc mất cấp độ sạch – đặc biệt nguy hiểm ở khu vực Grade A/B.

Duy trì tốc độ gió ổn định là giữ vững chất lượng sản phẩm và vượt audit GMP an toàn.

Kéo dài tuổi thọ FFU

4. Làm cơ sở lập kế hoạch bảo trì khoa học – không làm theo cảm tính

Khi có dữ liệu đo gió theo thời gian, kỹ sư có thể:

  • Phân nhóm FFU có hiệu suất tốt – yếu,
  • Ưu tiên bảo trì khu vực “tụt nhanh”,
  • Lên kế hoạch thay lọc định kỳ tối ưu, không thừa không thiếu.

Giảm lãng phí vật tư, tiết kiệm nhân lực và nâng cao độ chính xác kỹ thuật.

5. Góp phần xây dựng hệ thống quản lý thiết bị chuyên nghiệp – hiện đại

Khi có bảng theo dõi đầy đủ, định kỳ, theo từng mã FFU – nhà máy sẽ:

  • Tăng độ tin cậy trong mắt đoàn kiểm tra,
  • Dễ tích hợp dữ liệu vào hệ thống quản lý thiết bị (CMMS/BMS),
  • Làm nền cho số hóa và vận hành thông minh trong tương lai.

Vì sao các nhà máy dược đạt chuẩn EU GMP bắt buộc đồng bộ FFU và BMS?

Gợi ý quy trình đo tốc độ gió FFU tại hiện trường

Để thao tác đo tốc độ gió mang lại hiệu quả thực tế và có thể triển khai được ngay tại nhà máy, dưới đây là quy trình gợi ý gồm 5 bước đơn giản, không cần đầu tư thiết bị đắt tiền hay nhân sự chuyên sâu.

Bước 1: Chuẩn bị thiết bị và biểu mẫu

Dụng cụ cần có:

  • Đồng hồ đo tốc độ gió (anemometer cầm tay hoặc balometer),
  • Biểu mẫu theo dõi tốc độ gió (dạng Excel hoặc sổ giấy),
  • Thang hoặc giàn giáo (nếu FFU lắp trên cao).

Tối ưu: đánh số mã FFU theo khu vực (VD: A1-01, B2-07…) để dễ theo dõi và phân tích sau này.

Bước 2: Đo tốc độ gió tại miệng thổi FFU

Đặt đầu dò vào chính giữa miệng gió của FFU (khoảng cách 5–10cm dưới bề mặt lưới thổi). Giữ tay chắc, đọc kết quả ổn định trong 5–10 giây và ghi lại chỉ số đo được (đơn vị: m/s), thời điểm và người thực hiện.

Lưu ý: nếu dùng balometer, có thể đo tổng lưu lượng (m³/h) để tính ra tốc độ trung bình.

Bước 3: So sánh kết quả với tiêu chuẩn thiết kế

Mức tốc độ gió tiêu chuẩn phổ biến với phòng sạch dược phẩm: 0.45 m/s ±20%.

Nếu kết quả ngoài ngưỡng (dưới 0.36 m/s hoặc trên 0.54 m/s), đánh dấu “cần kiểm tra lại”.

Bước 4: Phân tích số liệu đo định kỳ

Lưu trữ kết quả theo từng đợt đo (theo tuần/tháng).

Sau 3–4 chu kỳ, so sánh để phát hiện xu hướng tụt gió.

  • Nếu tốc độ gió giảm dần: kiểm tra lọc, kiểm tra motor, tụ điện.
  • Nếu tăng bất thường: có thể có lỗi cảm biến BMS điều khiển sai.

quy trình đo tốc độ gió FFU

Bước 5: Lập kế hoạch bảo trì dựa trên dữ liệu thực tế

  • Ưu tiên bảo trì/làm sạch FFU có tốc độ gió giảm nhanh.
  • Lên lịch thay lọc HEPA dựa theo hiệu suất thay vì lịch cứng nhắc.
  • Cập nhật số liệu vào hồ sơ thiết bị – phục vụ audit GMP dễ dàng hơn.

Kết luận: Quy trình này dễ triển khai, không cần đầu tư lớn, nhưng mang lại lợi ích lớn về mặt vận hành và tài chính cho nhà máy.

Kết luận & Lời khuyên từ VCR

Tuổi thọ của FFU không chỉ phụ thuộc vào chất lượng thiết bị, mà phụ thuộc rất lớn vào cách bạn vận hành và theo dõi nó mỗi ngày. Chỉ với một thao tác đơn giản – đo và ghi lại tốc độ gió định kỳ – nhà máy có thể:

  • Kéo dài tuổi thọ FFU lên tới 10–15 năm,
  • Giảm thiểu chi phí thay thế và bảo trì motor, tụ điện,
  • Duy trì ổn định cấp độ sạch theo tiêu chuẩn EU GMP, WHO GMP,
  • Phòng ngừa rủi ro trước khi sự cố xảy ra.

Hàng trăm triệu đồng mỗi năm có thể được tiết kiệm chỉ bằng một chiếc đồng hồ đo gió và một bảng excel.

Bạn chưa có thiết bị đo? Chưa rõ cách thiết lập quy trình giám sát FFU?

VCR – Thiết bị phòng sạch sẵn sàng đồng hành cùng bạn:

  • Cung cấp đồng hồ đo tốc độ gió, dễ dùng – chính xác – phù hợp môi trường dược phẩm.
  • Tư vấn quy trình bảo trì FFU theo chuẩn GMP, tùy theo quy mô nhà máy.
  • Cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ FFU trọn gói, giúp nhà máy bạn vận hành ổn định, vượt audit dễ dàng.

Gọi ngay 090.123.9008 (Zalo/Call 24/7)

Hoặc truy cập: https://vietnamcleanroom.com

PN