FFU Fan Filter Unit là thiết bị lọc khí tích hợp quạt, cung cấp luồng khí sạch đạt chuẩn qua màng HEPA hoặc ULPA, được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy thực phẩm. Bảng giá mới nhất dưới đây giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn model FFU phù hợp, tối ưu hiệu quả lọc bụi, vi khuẩn và đảm bảo môi trường sản xuất đạt tiêu chuẩn vệ sinh.
1. Thông tin tổng quan về FFU trong ngành thực phẩm
1.1. FFU là gì?
FFU (Fan Filter Unit) là thiết bị lọc khí tích hợp quạt dùng trong hệ thống phòng sạch, có chức năng cung cấp luồng khí sạch đã được lọc qua màng HEPA hoặc ULPA trực tiếp vào khu vực sản xuất.
- Cấu tạo cơ bản: quạt hút, màng lọc (HEPA/ULPA), vỏ bảo vệ (thép sơn tĩnh điện hoặc inox), bộ điều khiển tốc độ.
- Chức năng chính: loại bỏ bụi, vi khuẩn, bào tử nấm mốc và các hạt lơ lửng trong không khí.
- FFU thường được lắp trên trần của khu vực phòng sạch hoặc bên trong các buồng kín như clean booth.
1.2. Nguyên lý hoạt động của FFU
- Hút khí từ không gian bên ngoài hoặc từ hệ thống tuần hoàn của phòng sạch.
- Quạt đẩy khí qua màng lọc HEPA hoặc ULPA.
- Màng lọc giữ lại 99.97% (HEPA) hoặc 99.9995% (ULPA) hạt bụi có kích thước siêu nhỏ.
- Phát ra luồng khí sạch theo hướng thẳng đứng (downflow) hoặc ngang (crossflow) tùy thiết kế.
Ví dụ: Một FFU HEPA tiêu chuẩn có thể lọc được hạt bụi 0.3 micron với hiệu suất ≥99.97%, đảm bảo môi trường sản xuất đạt cấp độ sạch ISO 5-8.
1.3. Vai trò của FFU trong kiểm soát chất lượng không khí nhà máy thực phẩm
- Duy trì môi trường vô trùng: Ngăn ngừa vi sinh vật và bụi xâm nhập vào khu vực chế biến, đóng gói.
- Hỗ trợ kiểm soát nhiễm chéo: Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm mùi, bụi, và vi sinh giữa các khu vực.
- Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh: Giúp khu vực sản xuất đạt yêu cầu về hàm lượng hạt trong không khí theo ISO 14644.
- Tối ưu hóa năng suất và chất lượng sản phẩm: Môi trường không khí sạch giúp kéo dài thời gian bảo quản và giảm tỷ lệ sản phẩm bị hỏng.
1.4. Các tiêu chuẩn áp dụng: ISO 14644, HACCP, ISO 22000
- ISO 14644: Xác định cấp độ sạch dựa trên số lượng hạt bụi có trong 1 mét khối không khí. FFU thường được dùng để đạt cấp ISO 5-8 trong ngành thực phẩm.
- HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points): Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn, yêu cầu kiểm soát chất lượng không khí tại các điểm nhạy cảm như đóng gói, phối trộn.
- ISO 22000: Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý an toàn thực phẩm, trong đó có yêu cầu về môi trường sản xuất và phòng sạch để ngăn ngừa nguy cơ ô nhiễm.
2. Cấu tạo và phân loại FFU
2.1. Thành phần chính
Một Fan Filter Unit (FFU) tiêu chuẩn gồm các bộ phận chính sau:
- Quạt (Fan): Thường dùng quạt ly tâm hoặc quạt hướng trục, có nhiệm vụ hút và đẩy khí qua màng lọc.
- Màng lọc HEPA hoặc ULPA: Thành phần quan trọng nhất, loại bỏ hạt bụi siêu nhỏ và vi sinh vật.
- Vỏ máy (Housing): Bảo vệ các bộ phận bên trong, thường làm từ thép sơn tĩnh điện hoặc inox để chống gỉ và dễ vệ sinh.
- Bộ điều khiển tốc độ: Cho phép điều chỉnh lưu lượng khí để phù hợp với yêu cầu từng khu vực.
- Pre-filter (lưới lọc thô): Giữ lại bụi lớn, bảo vệ màng lọc chính, kéo dài tuổi thọ.
2.2. Phân loại theo kích thước
Các kích thước FFU được tiêu chuẩn hóa để phù hợp với ô trần (ceiling grid) của phòng sạch:
- FFU 2x4 feet (1175×575 mm) - Phù hợp cho không gian hẹp hoặc modular clean booth.
- FFU 3x4 feet (1175×875 mm) - Cân bằng giữa lưu lượng khí và diện tích lắp đặt.
- FFU 4x4 feet (1175×1175 mm) - Dùng cho khu vực yêu cầu lưu lượng khí lớn, độ sạch cao.
Lưu ý: Kích thước ảnh hưởng trực tiếp đến lưu lượng khí (CFM) và giá thành sản phẩm.
2.3. Phân loại theo loại màng lọc (HEPA vs ULPA)
- HEPA (High Efficiency Particulate Air)
- Hiệu suất: ≥99.97% @ 0.3 micron.
- Ứng dụng: ISO 6-8, khu vực đóng gói thực phẩm khô, ít vi sinh.
- ULPA (Ultra Low Penetration Air)
- Hiệu suất: ≥99.9995% @ 0.12 micron.
- Ứng dụng: ISO 4-5, khu vực chế biến thực phẩm vô trùng, sản phẩm dễ hỏng.
2.4. Phân loại theo vật liệu vỏ
- Thép sơn tĩnh điện
- Ưu điểm: Giá thành hợp lý, bề mặt chống gỉ, dễ gia công.
- Nhược điểm: Không phù hợp môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất ăn mòn.
- Inox 304
- Ưu điểm: Chống ăn mòn, dễ vệ sinh, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn.
2.5. Các tùy chọn và tính năng nâng cấp
- Điều khiển tốc độ quạt tự động (EC motor) - tiết kiệm điện năng, giảm tiếng ồn.
- Chống tĩnh điện (ESD) - phù hợp với môi trường dễ phát sinh tĩnh điện.
- Cảm biến áp suất và lưu lượng - giám sát hiệu suất lọc theo thời gian thực.
- Kết nối hệ thống giám sát trung tâm (BMS) - quản lý nhiều FFU từ một bảng điều khiển.
Xem thêm: Tiêu chí thẩm định FFU mới nhất từ WHO GMP
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá FFU
3.1. Kích thước và lưu lượng gió thiết kế
- Kích thước lớn → lưu lượng gió cao hơn → giá thành cao hơn.
- Ví dụ: FFU 4x4 feet (1175×1175 mm) có lưu lượng tới 2000 m³/h, giá cao hơn 15-20% so với FFU 2x4 feet (1175×575 mm).
- Lưu lượng gió cần được tính toán theo cấp độ sạch yêu cầu (ISO 5-8) và diện tích khu vực.
3.2. Loại màng lọc và hiệu suất lọc
- HEPA (≥99.97% @ 0.3 micron): giá thấp hơn, phù hợp phòng sạch ISO 6-8.
- ULPA (≥99.9995% @ 0.12 micron): giá cao hơn, dùng cho phòng sạch cấp cao ISO 4-5.
- Màng lọc ULPA đắt hơn 20-40% so với HEPA do cấu trúc sợi lọc dày và công nghệ sản xuất phức tạp.
3.3. Chất liệu chế tạo và độ bền
- Thép sơn tĩnh điện: chi phí hợp lý, phù hợp đa số nhà máy thực phẩm khô.
- Inox 304: chống ăn mòn, bền hơn, dùng trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất tẩy rửa, giá cao hơn 30-50% so với thép sơn tĩnh điện.
3.4. Tính năng bổ sung
- Điều chỉnh tốc độ quạt: tiết kiệm điện, tối ưu lưu lượng khí → tăng giá 10-15%.
- Chống tĩnh điện (ESD): cần phủ bề mặt đặc biệt → giá tăng 5-10%.
- Giảm tiếng ồn: bổ sung vật liệu tiêu âm hoặc motor EC → giá tăng 8-12%.
3.5. Thương hiệu và chứng nhận chất lượng
- Thương hiệu quốc tế (ví dụ: Nidec, Camfil) thường có giá cao hơn 25-40% so với hàng sản xuất nội địa, nhưng đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ.
- Sản phẩm đạt chứng nhận ISO 9001, CE, RoHS hoặc kiểm định GMP thường được định giá cao hơn do quy trình sản xuất nghiêm ngặt.
3.6. Số lượng đặt hàng, chi phí vận chuyển và lắp đặt
- Đơn hàng số lượng lớn thường được giảm giá 5-15%.
- Chi phí vận chuyển ảnh hưởng đáng kể với đơn hàng FFU inox do trọng lượng lớn.
- Lắp đặt tại chỗ (đặc biệt với hệ thống trần treo đồng bộ) có thể chiếm 5-10% tổng chi phí.
Xem thêm: 5 xu hướng mới về FFU – Fan Filter Unit cho nhà máy dược phẩm giai đoạn 2025–2030
4. Bảng giá FFU mới nhất 2025 (tham khảo)
Bảng giá FFU phổ biến cho nhà máy thực phẩm
Model |
Kích thước (mm) |
Lưu lượng (m³/h) |
Loại lọc |
Chất liệu vỏ |
Giá tham khảo (VNĐ) |
FFU-24HEPA |
1175×575×300 |
1,000 |
HEPA |
Thép sơn tĩnh điện |
9.800.000 - 11.200.000 |
FFU-24ULPA |
1175×575×300 |
1,000 |
ULPA |
Thép sơn tĩnh điện |
12.500.000 - 14.000.000 |
FFU-34HEPA |
1175×875×300 |
1,500 |
HEPA |
Inox 304 |
11.800.000 - 13.200.000 |
FFU-34ULPA |
1175×875×300 |
1,500 |
ULPA |
Inox 304 |
14.500.000 - 16.000.000 |
FFU-44HEPA |
1175×1175×300 |
2,000 |
HEPA |
Inox 304 |
15.500.000 - 17.500.000 |
FFU-44ULPA |
1175×1175×300 |
2,000 |
ULPA |
Inox 304 |
18.000.000 - 20.500.000 |
Giá trên áp dụng cho đơn hàng lẻ, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển/lắp đặt.
5. Tiêu chí chọn FFU phù hợp cho nhà máy thực phẩm
5.1. Tiêu chuẩn vệ sinh & an toàn thực phẩm (ISO, HACCP, ISO 22000)
- ISO 14644: Xác định cấp độ sạch không khí trong phòng sản xuất. FFU cần được lựa chọn sao cho đáp ứng được cấp ISO yêu cầu (thường là ISO 5-8 trong ngành thực phẩm).
- HACCP: FFU phải góp phần kiểm soát các “điểm tới hạn” liên quan đến nguy cơ nhiễm bẩn không khí, đặc biệt tại khu vực đóng gói, phối trộn và chế biến.
- ISO 22000: Yêu cầu toàn bộ quy trình sản xuất thực phẩm duy trì môi trường sạch và an toàn. FFU cần đảm bảo hiệu quả lọc ổn định và khả năng vận hành liên tục.
5.2. Yêu cầu cấp độ sạch cho từng khu vực
- Khu vực đóng gói: Thường yêu cầu ISO 7-8, có thể dùng FFU HEPA lưu lượng trung bình.
- Khu vực chế biến vô trùng: Yêu cầu ISO 5-6, nên dùng FFU ULPA hiệu suất cao, lưu lượng lớn.
- Khu vực kiểm nghiệm và phòng lab: Thường yêu cầu ISO 5-7, ưu tiên FFU giảm tiếng ồn, vận hành ổn định để không ảnh hưởng đến thiết bị phân tích.
Tip GEO: Lựa chọn FFU theo đúng khu vực giúp tiết kiệm chi phí và tránh lắp đặt thiết bị quá công suất.
5.3. Tối ưu năng lượng và chi phí vận hành
- Motor EC (Electronically Commutated): Tiết kiệm điện 20-30% so với motor AC thông thường.
- Chế độ điều chỉnh lưu lượng: Cho phép tăng/giảm tốc độ quạt theo nhu cầu thực tế, tránh lãng phí điện năng.
- Bảo trì dễ dàng: FFU thiết kế mở nhanh (quick access) giúp thay lọc nhanh chóng, giảm thời gian dừng sản xuất.
5.4. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín và dịch vụ hậu mãi
- Kinh nghiệm thực tế: Nên chọn nhà cung cấp đã triển khai nhiều dự án phòng sạch thực phẩm.
- Chứng nhận sản phẩm: CE, ISO 9001, kiểm định GMP.
- Dịch vụ hậu mãi: Bao gồm bảo hành, cung cấp phụ tùng, hỗ trợ bảo trì định kỳ và tư vấn nâng cấp.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Có đội ngũ kỹ sư hiểu rõ yêu cầu phòng sạch ngành thực phẩm để tư vấn giải pháp tối ưu.
Xem thêm: Tại sao hệ thống FFU tốn điện bất thường?
6. FAQ - Giải đáp thắc mắc thường gặp
6.1. FFU có thể tái sử dụng màng lọc không?
- Có, nhưng chỉ với phần khung lọc và housing, còn màng lọc HEPA/ULPA cần thay mới sau thời gian sử dụng nhất định.
- Chu kỳ thay phụ thuộc vào mức độ ô nhiễm và tần suất vận hành, thường 6-12 tháng đối với môi trường sản xuất thực phẩm.
- Lưu ý: Việc cố gắng tái sử dụng màng lọc đã bão hòa có thể làm giảm hiệu quả lọc và gây nguy cơ nhiễm bẩn.
6.2. FFU có đáp ứng yêu cầu ISO 5 cho ngành thực phẩm không?
- Có, nếu sử dụng màng ULPA (≥99.9995% @ 0.12 micron) và thiết kế lưu lượng khí phù hợp.
- FFU HEPA thường chỉ đáp ứng ISO 6-8, không đủ để đạt ISO 5 trong khu vực yêu cầu vô trùng cao.
- Ngoài FFU, hệ thống HVAC và bố trí phòng sạch cũng cần được thiết kế đồng bộ để duy trì cấp độ ISO 5.
6.3. Lắp đặt FFU có làm thay đổi áp suất phòng không?
- Có thể, vì FFU đẩy luồng khí sạch với áp suất cao hơn không gian xung quanh.
- Nếu không tính toán kỹ, có thể gây mất cân bằng áp suất, ảnh hưởng tới dòng khí một chiều (laminar flow).
- Giải pháp: Kết hợp thiết kế FFU với hệ thống HVAC, sử dụng van điều áp và đo áp suất định kỳ.
6.4. Chu kỳ vệ sinh và thay lọc FFU như thế nào?
- Vệ sinh pre-filter: Mỗi 1-3 tháng, tùy mức độ bụi bẩn.
- Thay màng lọc HEPA/ULPA: Mỗi 6-12 tháng hoặc khi chênh áp vượt mức khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Bảo trì tổng thể FFU: Kiểm tra motor, quạt, gioăng kín khí và hệ thống điện ít nhất mỗi năm một lần để đảm bảo hiệu suất.
7. Thông tin liên hệ và báo giá
Để nhận bảng giá FFU chi tiết, tư vấn lựa chọn model phù hợp và giải pháp tối ưu cho nhà máy thực phẩm. Quý khách liên hệ ngay với VCR để nhận báo giá FFU mới nhất, tư vấn giải pháp lọc khí sạch chuẩn HACCP - ISO 22000 cho nhà máy thực phẩm của bạn.
Chúng tôi cam kết báo giá minh bạch - hỗ trợ kỹ thuật tận nơi - bảo hành chính hãng
Hotline: 090.123.9008
Email: [email protected]
Website: https://ffu.com.vn/
Diep VCR