Đưa FFU (Fan Filter Unit) vào vận hành trong nhà máy sản xuất dược phẩm không chỉ là lắp xong là chạy. Để đảm bảo môi trường đạt chuẩn GMP và ngăn ngừa nguy cơ nhiễm chéo, 5 chỉ số quan trọng dưới đây bắt buộc phải được kiểm soát chặt chẽ ngay từ đầu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng chỉ số, cách đo lường và vì sao nó ảnh hưởng trực tiếp
1. Giới thiệu chung
- Mất cấp độ sạch,
- Nguy cơ nhiễm chéo sản phẩm,
- Và thậm chí là rớt kiểm định GMP trong những kỳ audit khắt khe.
2. Chỉ số 1: Tốc độ gió (Face Velocity) tại bề mặt FFU
- Đối với phòng sạch ISO Class 5 (phòng chiết rót, aseptic zone), tốc độ gió yêu cầu tại bề mặt FFU là khoảng:
- 0.45 m/s ± 20% (tương đương khoảng 0.36 – 0.54 m/s).
- Các phòng sạch cấp thấp hơn (ISO Class 7 – 8) có thể cho phép tốc độ gió thấp hơn, tùy theo yêu cầu thiết kế.
- Tốc độ gió quá thấp:
- Không đủ áp lực để duy trì luồng khí một chiều.
- Dễ hình thành dòng xoáy, vùng khí đứng → tăng nguy cơ nhiễm chéo bụi và vi sinh.
- Tốc độ gió quá cao:
- Gây nhiễu động dòng khí.
- Làm phát sinh bụi thứ cấp từ bề mặt thiết bị, vật liệu hoặc con người.
- Tăng tiêu thụ điện năng không cần thiết, giảm tuổi thọ thiết bị.
- Sử dụng thiết bị đo tốc độ gió (Anemometer).
- Đặt đầu đo cách bề mặt FFU khoảng 150mm – 300mm.
- Đo tại nhiều điểm khác nhau trên bề mặt FFU (thường tối thiểu 5 điểm/FFU).
- Tính tốc độ trung bình và so sánh với giá trị yêu cầu.
3. Chỉ số 2: Lưu lượng khí (Airflow Volume)

- Lưu lượng khí của mỗi FFU được thiết kế để đáp ứng tốc độ trao đổi khí cần thiết cho phòng sạch, được tính bằng số lần thay đổi toàn bộ thể tích không khí trong phòng mỗi giờ (ACH – Air Changes per Hour).
- Ví dụ:
- Phòng sạch ISO Class 5: cần 240 – 600 lần trao đổi khí/giờ.
- Phòng sạch ISO Class 7: cần 60 – 150 lần trao đổi khí/giờ.
- Lưu lượng khí tổng của toàn bộ FFU + hệ HVAC trung tâm phải đáp ứng yêu cầu thiết kế ACH.
- Không đạt tốc độ trao đổi khí tối thiểu.
- Dẫn tới tích tụ bụi, vi sinh, làm tăng nguy cơ nhiễm chéo.
- Gây lãng phí điện năng.
- Có thể phá vỡ cân bằng áp suất giữa các khu vực sạch – bẩn.
- Dùng thiết bị đo lưu lượng khí chuyên dụng (flow hood, balometer).
- Đặt trực tiếp lên bề mặt FFU để đo tổng lưu lượng khí cấp ra (m³/h).
- So sánh giá trị đo được với lưu lượng thiết kế trên catalog thiết bị và yêu cầu của phòng sạch.
4. Chỉ số 3: Chênh áp trước và sau lọc HEPA

- Khi mới lắp đặt, màng lọc HEPA thường có chênh áp ban đầu khoảng 200–350 Pascal (Pa), tùy loại lọc và thiết kế FFU.
- Giới hạn chênh áp vận hành thường cho phép tăng tối đa gấp đôi giá trị ban đầu (ví dụ từ 250 Pa lên 500 Pa) trước khi bắt buộc phải thay lọc.
- Báo hiệu màng lọc HEPA đã bẩn, tắc nghẽn.
- Nếu tiếp tục vận hành sẽ làm giảm lưu lượng khí, gây mất cấp độ sạch, tăng tải cho quạt FFU → giảm tuổi thọ thiết bị.
- Có thể do rách màng lọc HEPA, lỗi lắp đặt hoặc lỗi kỹ thuật.
- Khi đó, khí bẩn sẽ xâm nhập vào phòng sạch, phá vỡ toàn bộ kiểm soát môi trường.
- Sử dụng đồng hồ chênh áp hoặc cảm biến áp suất lắp trực tiếp trên FFU.
- Ghi nhận giá trị chênh áp theo từng ca hoặc theo chu kỳ kiểm tra định kỳ.
- So sánh với giá trị thiết kế để kịp thời lập kế hoạch thay thế lọc HEPA trước khi vượt giới hạn cho phép.
5. Chỉ số 4: Độ đồng đều luồng khí (Airflow Uniformity)

- Tốc độ gió tại các điểm đo trên bề mặt FFU không được chênh lệch quá ±20% so với tốc độ trung bình.
- Luồng khí cần phân bố đều trên toàn bộ bề mặt FFU, tránh tạo ra vùng khí yếu hoặc dòng xoáy.
- Xuất hiện vùng khí chết (dead zone) → bụi, vi sinh có thể đọng lại.
- Tăng nguy cơ nhiễm chéo sản phẩm hoặc hạt vi sinh không được loại bỏ hiệu quả.
- Luồng khí một chiều (laminar flow) bị phá vỡ → mất cấp độ sạch.
- Đảm bảo khả năng sweep (quét) hạt bụi ra khỏi vùng sản xuất.
- Duy trì áp suất ổn định và hạn chế dòng khí đảo chiều.
- Sử dụng thiết bị đo tốc độ gió (Anemometer).
- Đo tốc độ gió tại nhiều điểm trên bề mặt của từng FFU (thường ít nhất 5–9 điểm).
- Tính tốc độ trung bình và so sánh từng điểm với giá trị trung bình đó.
- Nếu có điểm lệch quá ±20%, cần kiểm tra lại tình trạng quạt, lọc HEPA hoặc dòng khí tổng.
6. Chỉ số 5: Tiếng ồn (Noise Level)

- Độ ồn cho phép của FFU trong phòng sạch thường nằm trong khoảng:
- ≤ 55 dB(A) ở khoảng cách tiêu chuẩn (thường 1.5 mét dưới bề mặt FFU).
- Một số khu vực aseptic hoặc phòng thí nghiệm yêu cầu độ ồn thấp hơn để đảm bảo điều kiện làm việc dễ chịu và an toàn.
- Nếu độ ồn vượt chuẩn:
- Có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề kỹ thuật như:
- Quạt lệch tâm, mất cân bằng,
- Vòng bi motor bị mòn,
- Màng lọc HEPA bị tắc nghiêm trọng, làm motor FFU quá tải,
- Kết cấu lắp đặt FFU lỏng lẻo gây rung động bất thường.
- Tiếng ồn cao còn ảnh hưởng trực tiếp:
- Gây căng thẳng, mệt mỏi cho nhân viên vận hành.
- Tăng rủi ro sai sót trong thao tác sản xuất.
- Ảnh hưởng tiêu cực tới kiểm soát môi trường vô trùng khi kết hợp với các yếu tố dao động khí.
- Sử dụng máy đo độ ồn chuyên dụng (Sound Level Meter).
- Đặt máy đo tại nhiều điểm dưới bề mặt FFU (theo quy chuẩn) và ghi nhận giá trị thực tế.
- So sánh với mức tiếng ồn thiết kế hoặc tiêu chuẩn phòng sạch của nhà máy.
7. Kết luận
- Tốc độ gió tại bề mặt FFU – để duy trì luồng khí một chiều chuẩn.
- Lưu lượng khí – để đảm bảo tốc độ trao đổi khí và áp suất phòng ổn định.
- Chênh áp trước và sau lọc HEPA – để kiểm soát tình trạng màng lọc và chất lượng khí sạch.
- Độ đồng đều luồng khí – để tránh vùng khí chết, hạn chế nguy cơ nhiễm chéo.
- Mức tiếng ồn – để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
- Duy trì hệ thống phòng sạch vận hành ổn định,
- Đảm bảo đạt chuẩn trong các kỳ kiểm định EU-GMP, WHO-GMP,
- Và tối ưu chi phí bảo trì, thay thế thiết bị về lâu dài.
Hieu VCR