Trước khi quyết định mua bất kỳ thiết bị công nghệ nào, thông số kỹ thuật luôn là yếu tố mà mọi người đều quan tâm. Ít ai có thể phủ nhận tầm quan trọng của việc hiểu rõ thông số này. Với mục tiêu đó, hôm nay Thiết bị phòng sạch VCR sẽ cung cấp cho bạn một phân tích chi tiết về các thông số kỹ thuật của FFU (Fan Filter Unit) cùng việc giới thiệu hai loại FFU phổ biến nhất.

Xem thêm: Tiêu chuẩn lựa chọn FFU cho phòng sạch

5 Nguyên tắc cơ bản khi lắp đặt FFU

Các thông số kỹ thuật của FFU

Kích thước FFU

Hiện nay, trong lĩnh vực phòng sạch, hai loại kích thước FFU phổ biến nhất là 1175x575x250 và 575x575x250. Kích thước của FFU trực tiếp ảnh hưởng đến lưu lượng không khí, một yếu tố quan trọng trong quá trình chọn lựa FFU. Việc chọn kích thước phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng phòng sạch cụ thể.

Lưu lượng gió

Lưu lượng gió (đơn vị: m3/h) biểu thị khối lượng không khí mà một FFU có khả năng đẩy ra trong một giờ. Đây là một thông số kỹ thuật quan trọng của FFU, có mối liên hệ chặt chẽ với số lần thay đổi không khí trong phòng sạch. Dựa vào lưu lượng gió và yêu cầu về số lần thay đổi không khí trong phòng sạch, chúng ta có thể tính toán số lượng FFU cần thiết cho một phòng sạch.

Độ ồn

Theo tiêu chuẩn TCVN 8664-4:2011 về Phòng sạch và môi trường kiểm soát trong phần 4 về Thiết kế, xây dựng và khởi công, tiếng ồn trong phòng sạch khi vận hành được duy trì trong khoảng từ 55 đến 65 dB. Tuy nhiên, một số trường hợp có yêu cầu cụ thể cao hơn và việc kiểm soát tiếng ồn được thực hiện theo tiêu chuẩn ISO 3746.

Trong một phòng sạch, có nhiều thiết bị gây ra tiếng ồn nên để tối ưu hơn, chúng ta cần lựa chọn FFU có độ ồn thấp nhất có thể. Thông thường, mỗi FFU nên có độ ồn dao động trong khoảng từ 55 đến 58 dB, vì vậy, khi lựa chọn, điều này cần được xem xét cẩn thận.

Có thể bạn muốn biết 4 Cách giảm độ ồn cho FFU

Công suất

Công suất của quạt cao, thì hoạt động càng năng suất, tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến việc tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn. Đối với FFU, công suất của quạt nên dao động trong khoảng 200 đến 220W để đảm bảo hoạt động ở mức hiệu suất tốt nhất và tiết kiệm năng lượng.

Thông số kỹ thuật của FFU
Bản vẽ kỹ thuật của FFU 1175

Tốc độ gió

Tốc độ gió trung bình của mỗi FFU ở mức khoảng 0,45m/s, với độ biến động trong khoảng ± 20%.

Chất liệu

Thép mạ kẽm, thép sơn tĩnh điện và inox 304 là các vật liệu phổ biến được sử dụng làm FFU, mỗi loại có những đặc tính riêng biệt. FFU Sơn Tĩnh Điện mang lại một mức độ thẩm mỹ cao và khả năng chống bám bụi, giúp duy trì tiêu chuẩn phòng sạch. FFU Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt (đặc biệt là khi tiếp xúc với các hóa chất có tính ăn mòn cao), chịu nhiệt tốt và có tính thẩm mỹ cao. FFU từ thép mạ kẽm giúp tiết kiệm chi phí.

Nguồn điện

FFU có thể được sử dụng với nguồn điện AC hoặc DC. FFU DC thường có hiệu suất hoạt động cao hơn, tiết kiệm năng lượng và ít ồn hơn và có tính năng điều khiển thông minh, tuy nhiên, chúng thường có giá thành cao hơn. FFU AC thường có tiếng ồn cao hơn và việc điều khiển có thể phức tạp hơn, nhưng chúng có giá thành thấp hơn.

Xem thêm: EC FFU và AC FFU có những khác biệt gì?

Bộ lọc

Là một thành phần cực kỳ quan trọng trong FFU, bộ lọc ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng không khí trong phòng sạch. Tùy vào yêu cầu sử dụng cụ thể, chúng ta có thể lựa chọn giữa bộ lọc Hepa hoặc bộ lọc Ulpa, cả hai đều có hiệu suất lọc cực cao.

Thông số kỹ thuật của bộ lọc Hepa: loại bỏ hạt có kích thước 0.3 µm với hiệu suất lọc đạt 99.99%.

Thông số kỹ thuật của bộ lọc Ulpa: loại bỏ hạt có kích thước 0.12 µm với hiệu suất lọc đạt 99.999%.

Xem thêm: Lắp đặt và vệ sinh lọc Hepa cho FFU

Áp suất tới hạn

Đó là áp suất cao nhất được đo trong FFU so với môi trường bên ngoài. Giá trị này cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ lọc.

Thông số kỹ thuật của FFU VCR 1175

  • Kích thước: 1175x575x180

  • Lưu lượng gió: 1080 m3/h

  • Độ ồn: 55 - 58 dB

  • Áp suất giới hạn: 210 pa

  • Công suất: 220 w

  • Khối lượng: 28 kg

  • Chất liệu: Thép mạ kẽm / Thép sơn tĩnh điện

  • Nguồn điện: AC 1 pha 110V/220V 50Hz/60Hz hoặc AC 1 pha 220V/380V 50Hz/60Hz

  • Bộ lọc: HEPA 0.3 µm 99.99%

  • Tốc độ gió trung bình: 0.45 m/s ± 20%

  • Tiêu chuẩn chất lượng: GB/T19001-2016/ ISO 9001:2015

FFU VCR 1175 Sơn Tĩnh Điện
FFU VCR 1175 Sơn Tĩnh Điện

Xem video về sản phẩm Fan Filter Unit VCR 1175

Thông số kỹ thuật của FFU VCR 575

  • Kích thước: 575x575x180

  • Lưu lượng gió: 550 m3/h

  • Độ ồn 55 - 58 dB

  • Áp suất giới hạn: 210 pa

  • Công suất: 220 w

  • Khối lượng: 24 kg

  • Chất liệu: Thép mạ kẽm

  • Nguồn điện: AC 1 pha 110V/220V 50Hz/60Hz hoặc AC 1 pha 220V/380V 50Hz/60Hz

  • Bộ lọc: HEPA 0.3 µm 99.99%

  • Tốc độ gió trung bình: 0.45 m/s ± 20%

  • Tiêu chuẩn chất lượng: GB/T19001-2016/ ISO 9001:2015

Xem thêm: Chạy thử FFU VCR 575