FFU (Fan Filter Unit) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo không khí sạch đạt chuẩn GMP trong các nhà máy dược phẩm. Tuy nhiên, nếu không được sử dụng và bảo trì đúng cách, tuổi thọ của thiết bị này sẽ giảm đáng kể, kéo theo nhiều chi phí phát sinh. Bài viết này sẽ chia sẻ cho bạn 5 nguyên tắc quan trọng giúp kéo dài tuổi thọ FFU
- I. Giới thiệu chung
- II. FFU hoạt động liên tục – nhưng không có nghĩa là “quên” bảo trì
- III. 5 giải pháp kéo dài tuổi thọ FFU trong nhà máy dược phẩm
- IV. Những sai lầm khiến FFU “già trước tuổi” trong nhà máy dược
- 1. Không vệ sinh pre-filter định kỳ
- 2. Thay HEPA quá muộn – khi FFU đã “kêu cứu”
- 3. FFU lắp sai kỹ thuật – quá sát nhau hoặc sai vị trí
- 4. Không kiểm tra tiếng ồn hoặc độ rung bất thường
- 5. Điện áp cấp không ổn định – hoặc dùng dây nguồn sai chuẩn
- 6. Không lập hồ sơ quản lý – không ai biết FFU đã vận hành bao lâu
- V. Kết luận
I. Giới thiệu chung

- Vận hành ổn định,
- Đáp ứng kiểm định khắt khe,
- Đồng thời tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế không cần thiết?
II. FFU hoạt động liên tục – nhưng không có nghĩa là “quên” bảo trì

- Trên thực tế, FFU là thiết bị điện cơ có cấu trúc phức tạp:
- Bên trong là quạt ly tâm hoặc quạt hướng trục chạy liên tục 24/7, tích hợp motor, tụ điện, cánh quạt,
- Và phía sau là bộ lọc HEPA – nơi giữ lại 99,99% bụi mịn và vi sinh vật.
- Lọc HEPA sẽ bắt đầu tắc,
- Quạt sẽ bị tải nặng hơn bình thường,
- Motor nóng lên, hoạt động chậm dần,
- Tụ điện xuống cấp,
- Và cuối cùng, FFU có thể “ra đi” trong âm thầm mà không ai để ý cho đến khi… cấp độ sạch bị mất.
- Tạm ngưng sản xuất,
- Làm sạch và tiệt trùng toàn bộ khu vực,
- Và tốn thời gian tái cân bằng cấp độ sạch.
III. 5 giải pháp kéo dài tuổi thọ FFU trong nhà máy dược phẩm
1. Vệ sinh pre-filter thường xuyên
- Quạt phải hoạt động mạnh hơn để hút không khí → tăng tải motor, giảm tuổi thọ thiết bị.
- Áp suất tăng cao phía trước màng lọc → giảm hiệu quả lọc và lưu lượng khí sạch.
- Lập lịch vệ sinh pre-filter mỗi 2–4 tuần tùy theo cấp độ sạch và điều kiện vận hành.
- Với nhà máy có hệ thống BMS, có thể gắn cảm biến chênh áp trước/sau pre-filter để phát hiện dấu hiệu tắc lọc sớm.
2. Thay lọc HEPA đúng chu kỳ và theo dõi chênh áp thường xuyên
- FFU hoạt động gắng sức,
- Giảm tốc độ gió,
- Chênh áp vượt ngưỡng → motor nhanh hỏng.
- Gắn đồng hồ chênh áp (hoặc cảm biến) để theo dõi áp suất giữa hai mặt HEPA.
- Khi chênh áp đạt 400–500 Pa trở lên, cần lên kế hoạch thay thế, không để vượt giới hạn.
- Luôn thay HEPA bằng loại đúng chuẩn H13/H14, theo tiêu chuẩn thiết kế ban đầu.
3. Đo tốc độ gió và lưu lượng khí định kỳ
- Tốc độ gió giảm → nguy cơ mất cấp độ sạch.
- Lưu lượng khí thấp → không đủ trao đổi khí, tăng nồng độ bụi và vi sinh trong phòng.
- Đo tốc độ gió và lưu lượng khí 3–6 tháng/lần bằng thiết bị đo chuyên dụng (anemometer, flowhood).
- Thiết lập bảng theo dõi và lịch sử đo để phát hiện xu hướng suy giảm hiệu suất theo thời gian.
- Nếu có FFU nào liên tục yếu hơn các thiết bị khác → cần kiểm tra motor hoặc tụ điện.
4. Kiểm tra tiếng ồn và độ rung của FFU
- Cánh quạt lệch tâm hoặc bị kẹt.
- Motor sắp hỏng hoặc vòng bi mòn.
- FFU lắp không chắc chắn, bị rung → ảnh hưởng tới FFU xung quanh.
- Nghe tiếng FFU định kỳ vào đầu ca vận hành (khi chưa có tiếng máy móc khác).
- Ghi nhận những FFU có âm thanh khác biệt để kiểm tra sớm.
- Lập bảng so sánh độ ồn nếu có thiết bị đo dB.
5. Lập kế hoạch bảo trì định kỳ – thay vì chờ đến khi hỏng
- Thiết lập lịch PM – Preventive Maintenance cho từng FFU theo tháng, quý, năm.
- Ghi mã số từng thiết bị, lưu lại lịch sử bảo trì, thời điểm thay lọc, lỗi đã từng gặp.
- Với nhà máy có nhiều FFU, nên gắn vào hệ thống BMS để theo dõi trạng thái, tốc độ quạt, chênh áp từ xa.
IV. Những sai lầm khiến FFU “già trước tuổi” trong nhà máy dược

1. Không vệ sinh pre-filter định kỳ
- Pre-filter bị bỏ quên hàng tháng trời, bụi tích tụ dày đặc.
- Hậu quả: Quạt hút không đủ khí, motor phải hoạt động gắng sức liên tục → quá tải và cháy motor.
- Lọc HEPA cũng nhanh tắc hơn → rút ngắn tuổi thọ toàn hệ thống lọc.
2. Thay HEPA quá muộn – khi FFU đã “kêu cứu”
- Chờ đến khi gió yếu, luồng khí không đều, hoặc có mùi lạ mới thay HEPA.
- Lúc đó, FFU đã hoạt động quá tải trong nhiều tuần, thậm chí nhiều tháng.
- Hệ quả: không chỉ hỏng lọc, mà còn làm hỏng motor, cháy tụ hoặc gãy cánh quạt.
3. FFU lắp sai kỹ thuật – quá sát nhau hoặc sai vị trí
- Một số đơn vị thi công không tính toán đủ khoảng cách giữa các FFU → dòng khí giao thoa, gây xoáy, tụ bụi.
- Lắp FFU lệch trần hoặc hở khe → rung lắc, tiếng ồn, mất áp lực khí.
- Hậu quả: hiệu quả lọc giảm, motor hao tải, dễ cháy nổ.
4. Không kiểm tra tiếng ồn hoặc độ rung bất thường
- FFU phát ra tiếng rít nhẹ, rung lắc nhỏ, nhưng kỹ thuật viên bỏ qua vì tưởng “bình thường”.
- Sau 1–2 tuần, motor hỏng, FFU ngừng hoạt động → phải thay cả cụm.
5. Điện áp cấp không ổn định – hoặc dùng dây nguồn sai chuẩn
- FFU yêu cầu nguồn điện ổn định (thường 220V hoặc 1 pha chuẩn).
- Nhiều nhà máy nối FFU chung đường điện với các thiết bị khác → điện áp dao động, chập chờn.
- Kết quả: FFU giảm tuổi thọ nhanh chóng, dễ chết tụ hoặc cháy motor.
6. Không lập hồ sơ quản lý – không ai biết FFU đã vận hành bao lâu
- Không ai nhớ chiếc FFU đó đã thay lọc từ khi nào, motor đã vệ sinh lần cuối khi nào.
- Khi sự cố xảy ra, không có dữ liệu để phân tích, không thể dự báo, không có phương án phòng ngừa.
- Đó là nguyên nhân hàng đầu khiến nhà máy mất kiểm soát tuổi thọ thiết bị.
- Tốn hàng trăm triệu để thay FFU hàng loạt,
- Ngừng sản xuất bất đắc dĩ,
- Hoặc tệ hơn: rớt kiểm định GMP do cấp độ sạch không đạt.
V. Kết luận

- Duy trì sự ổn định trong kiểm soát chất lượng,
- Tránh gián đoạn sản xuất do sự cố bất ngờ,
- Tăng uy tín nhà máy trong các kỳ đánh giá GMP,
- Và bảo vệ cả danh tiếng lẫn lợi nhuận của doanh nghiệp.