Việc lựa chọn FFU (Fan Filter Unit) đạt chuẩn là yếu tố then chốt trong thiết kế phòng sạch ngành dược phẩm. Tuy nhiên, giữa hai hệ tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay – GMP-EU và GMP-WHO – liệu có sự khác biệt nào trong yêu cầu kỹ thuật đối với FFU? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh chi tiết để đưa ra lựa chọn phù hợp, đặc biệt khi triển khai
1. Mở bài

2. Tổng quan về GMP-WHO và GMP-EU: Giống và khác
2.1. GMP-WHO là gì?
- Cấp độ sạch theo khu vực (Grade A → D),
- Vận hành, bảo trì thiết bị đúng quy trình,
- Có hồ sơ kiểm tra định kỳ (nhưng chưa bắt buộc tự động hóa giám sát).
2.2. GMP-EU là gì?
- Kiểm soát vi sinh học,
- Quản lý rủi ro môi trường sản xuất,
- Và truy xuất dữ liệu thiết bị – sản phẩm – quy trình theo thời gian thực.
2.3. Sự khác biệt cốt lõi giữa GMP-WHO và GMP-EU
Tiêu chí | GMP-WHO | GMP-EU |
Mức độ chi tiết | Tổng quát, hướng dẫn chung | Cụ thể, kiểm soát nghiêm từng chỉ số kỹ thuật |
Độ nghiêm ngặt kiểm định | Thấp hơn, mang tính thủ công | Cao hơn, yêu cầu đo – ghi – giám sát tự động |
Giám sát hệ thống phòng sạch | Không bắt buộc giám sát liên tục | Yêu cầu BMS, dữ liệu realtime, kiểm tra định kỳ nghiêm |
Truy xuất dữ liệu | Dạng giấy, theo mẫu | Bắt buộc truy xuất bằng hệ thống điện tử (21 CFR Part 11) |
Audit và hồ sơ thiết bị | Có thể nộp sổ tay ghi chép | Phải có hồ sơ đầy đủ: IQ – OQ – PQ – Maintenance logs |
3. Vai trò của FFU Fan Filter Unit trong tiêu chuẩn phòng sạch GMP

3.1. Duy trì cấp độ sạch theo tiêu chuẩn ISO/GMP
- FFU tạo luồng khí một chiều (laminar flow), ngăn dòng khí xoáy gây phát tán hạt bụi hoặc vi sinh.
- Giúp khu vực luôn đạt tốc độ gió chuẩn (0.45 m/s ±20%), kiểm soát nồng độ hạt và vi sinh trong không khí.
- Đặc biệt cần thiết tại Grade A và B, nơi có thao tác hở với sản phẩm.
3.2. Kiểm soát ô nhiễm chéo
- Nhờ kiểm soát dòng khí chủ động, FFU hạn chế hạt phát sinh từ con người, vật dụng, bề mặt thiết bị...
- Cùng với hệ thống hồi khí và kiểm soát chênh áp, FFU tạo nên một hệ sinh thái môi trường sản xuất an toàn.
3.3. Giải pháp linh hoạt và tiết kiệm hơn so với hệ thống AHU trung tâm
- Có thể lắp FFU theo khu vực cần thiết thay vì dàn trải toàn bộ, từ đó giảm chi phí đầu tư và điện năng.
- Các phiên bản FFU EC Motor còn cho phép điều chỉnh lưu lượng tùy theo thời điểm – tối ưu vận hành.
3.4. Dễ tích hợp với hệ thống giám sát (BMS/SCADA)
- Với chuẩn GMP-EU, FFU không chỉ phải sạch mà còn phải thông minh:
- Có cảm biến đo tốc độ gió,
- Có khả năng truyền dữ liệu,
- Có kiểm soát từ xa và cảnh báo sự cố.
4. So sánh yêu cầu FFU theo GMP-WHO và GMP-EU
Tiêu chí kỹ thuật | FFU theo GMP-WHO | FFU theo GMP-EU |
Tốc độ gió tại miệng FFU | 0.45 m/s ±20% (tương đối linh hoạt, kiểm tra định kỳ) | Yêu cầu ổn định 0.36 – 0.54 m/s, kiểm soát liên tục theo thời gian thực |
Loại motor | AC Motor thông dụng | EC Motor khuyến nghị để điều chỉnh chính xác và tiết kiệm điện |
Giám sát tốc độ/lưu lượng | Không bắt buộc, thường đo thủ công khi bảo trì | Bắt buộc có sensor đo tốc độ gió, tích hợp hệ thống BMS/SCADA |
Tích hợp hệ thống BMS | Không yêu cầu bắt buộc | Phải kết nối BMS hoặc hệ SCADA để giám sát và lưu trữ dữ liệu vận hành |
Kiểm định lọc HEPA | Kiểm tra ban đầu, sau lắp đặt và định kỳ hàng năm | Yêu cầu kiểm định leak test tại chỗ (in-situ), có hồ sơ IQ – OQ – PQ đầy đủ |
Tiêu chuẩn lọc khí | Lọc HEPA H13 hoặc H14, đạt ≥99.97% với hạt ≥0.3 micron | HEPA H14 trở lên, có chứng nhận hiệu suất theo tiêu chuẩn EN1822 |
Chứng từ & hồ sơ kỹ thuật | Bản test CO/CQ từ nhà sản xuất | Hồ sơ đầy đủ: bản vẽ kỹ thuật, kết quả test hiệu suất, nhật ký vận hành |
Chức năng cảnh báo sự cố | Thường không tích hợp | Phải có tín hiệu cảnh báo (lưu lượng thấp, lỗi motor, tăng áp...) |
- FFU đạt chuẩn GMP-EU không chỉ cần “thổi khí sạch” mà còn phải chứng minh được khả năng làm sạch đó bằng dữ liệu kỹ thuật số, liên tục, chính xác.
- Các tiêu chí như sensor, EC Motor, tích hợp BMS và hồ sơ IQ/OQ/PQ là không thể thiếu nếu nhà máy muốn vượt qua các kỳ audit khắt khe từ EMA hoặc tổ chức kiểm định EU.
5. Hậu quả khi dùng FFU không đạt chuẩn EU-GMP
5.1. Trượt audit ngay từ bước đầu tiên
- Tốc độ gió không ổn định, không có dữ liệu thời gian thực → không chứng minh được môi trường ổn định.
- Thiếu sensor hoặc không kết nối BMS → không truy xuất được lịch sử vận hành thiết bị. → Hội đồng kiểm định có thể đánh giá không đạt ở mục kiểm soát môi trường, khiến hồ sơ bị trả về dù các khâu khác đạt.
5.2. Gây nhiễm chéo hoặc hạt lơ lửng vượt chuẩn mà không phát hiện
- Không có hệ thống giám sát cảnh báo sớm → khi lọc giảm hiệu suất, motor yếu đi → nồng độ hạt và vi sinh tăng vượt ngưỡng mà không ai biết.
- Đặc biệt nguy hiểm với sản phẩm tiêm truyền, nhỏ mắt, vô trùng.
5.3. Mất chi phí vận hành khổng lồ vì điện năng không được tối ưu
- FFU dùng AC Motor truyền thống luôn chạy ở một mức công suất, không thể điều chỉnh theo thực tế sử dụng, gây lãng phí điện từ 20–30% mỗi tháng.
- Trong khi FFU EC Motor có thể tự động giảm công suất khi phòng không tải hoặc khi không có thao tác sản xuất.
5.4. Khó truy xuất – khó bảo trì – dễ bị xử lý khi có sự cố
- Thiết bị không lưu dữ liệu vận hành → không thể chứng minh hệ thống hoạt động đúng khi có sự cố thuốc.
- Không có log vận hành là một trong những điểm bị đánh giá cực kỳ nghiêm trọng trong tiêu chuẩn EU-GMP và ISO 13485.
5.5. Phải tháo dỡ – thay thế sau khi đã đầu tư xong
- Đây là hậu quả nặng nhất. Nhiều doanh nghiệp đã đầu tư hàng trăm triệu lắp FFU AC cho toàn bộ nhà xưởng, nhưng khi nộp hồ sơ EU-GMP, bị yêu cầu nâng cấp hoặc thay thế toàn bộ.
- Thiệt hại không chỉ là chi phí thiết bị, mà còn là thời gian, gián đoạn sản xuất và uy tín với đối tác.
6. Lời khuyên từ VCR – Chọn FFU như thế nào khi nhắm tới GMP-EU?
6.1. Ưu tiên sử dụng FFU sử dụng động cơ EC Motor
- Tiết kiệm điện lên đến 30% so với AC Motor.
- Cho phép điều chỉnh tốc độ gió linh hoạt theo thời điểm – điều kiện môi trường.
- Giảm áp lực lên hệ thống điện, giảm chi phí bảo trì.
6.2. Tích hợp sẵn cảm biến đo tốc độ gió (Air Velocity Sensor)
- Để giám sát liên tục và ghi nhận dữ liệu thời gian thực (Realtime Monitoring).
- Cần có tín hiệu cảnh báo khi tốc độ gió tụt, vượt hoặc dừng hoạt động bất thường.
6.3. Có cổng kết nối hệ thống giám sát BMS/SCADA
- Không chỉ để theo dõi, mà còn để lưu trữ lịch sử vận hành – phục vụ audit.
- Bắt buộc nếu nhà máy muốn đạt EU-GMP hoặc ISO 14644 cấp cao.
6.4. FFU phải đi kèm hồ sơ IQ – OQ – PQ đầy đủ
- IQ (Installation Qualification): Kiểm tra FFU lắp đúng thiết kế.
- OQ (Operational Qualification): Đo kiểm tốc độ gió, độ đồng đều luồng khí.
- PQ (Performance Qualification): Đảm bảo FFU hoạt động ổn định trong điều kiện thực tế.
- Nếu không có hồ sơ đầy đủ → audit sẽ đánh rớt hoặc yêu cầu làm lại.
6.5. Chọn đơn vị cung cấp có kinh nghiệm thi công dự án EU-GMP
- Không chỉ bán thiết bị, mà phải tư vấn – thiết kế layout – hướng dẫn giám sát – hỗ trợ audit.
- FFU chỉ là một phần – quan trọng hơn là giải pháp tổng thể để hệ thống đạt chuẩn.
7. Kết luận & CTA VCR
- Bạn đang thiết kế nhà máy theo tiêu chuẩn GMP-EU?
- Bạn muốn nâng cấp hệ thống FFU cho bài audit sắp tới?
- FFU EC Motor chuẩn GMP-EU, tích hợp cảm biến và kết nối BMS.
- Hồ sơ kỹ thuật đầy đủ: IQ – OQ – PQ – Test Report
- Tư vấn layout FFU tối ưu, kiểm soát chênh áp – tốc độ gió – tiết kiệm điện.
- Đồng hành cùng bạn từ giai đoạn thiết kế – lắp đặt – nghiệm thu – audit.